Characters remaining: 500/500
Translation

phá hoang

Academic
Friendly

Từ "phá hoang" trong tiếng Việt có nghĩaviệc làm đất hoang, đất chưa được khai thác, để biến thành đất canh tác, tức là đất có thể trồng trọt. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nông nghiệp hoặc phát triển đất đai.

Định nghĩa:
  • Phá hoang: hành động khai thác đất chưa được sử dụng (đất hoang) để trồng trọt hoặc phát triển nông nghiệp.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Nông dân đã quyết định phá hoang một khu đất mới để trồng lúa."
    • "Chúng tôi cần phá hoang vùng đất này để thêm diện tích trồng rau."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Việc phá hoang có thể giúp tăng cường sản xuất nông nghiệp, nhưng cũng cần chú ý đến bảo vệ môi trường."
    • "Trong các chương trình phát triển nông thôn, phá hoang đất hoang một trong những giải pháp quan trọng để cải thiện thu nhập cho người dân."
Phân biệt các biến thể:
  • Phá hoang thường chỉ hành động khai thác đất hoang. Không nên nhầm lẫn với từ "khai thác" (khai thác tài nguyên thiên nhiên) hoặc "trồng trọt" (hành động trồng cây trên đất đã được chuẩn bị).
Từ gần giống:
  • Khai thác: Hành động sử dụng tài nguyên, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến đất đai như "phá hoang."
  • Trồng trọt: Hành động gieo trồng cây trên đất đã được xử lý.
Từ đồng nghĩa:
  • Khai hoang: một từ gần nghĩa với "phá hoang," nhưng thường nhấn mạnh vào việc làm cho đất có thể sử dụng, không chỉ dừng lạiviệc trồng trọt.
Từ liên quan:
  • Đất hoang: Đất chưa được sử dụng, thường nhiều cây cỏ hoang dại.
  • Nông nghiệp: Ngành sản xuất liên quan đến trồng trọt chăn nuôi.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "phá hoang," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, bởi việc khai thác đất hoang có thể tác động tích cực (tăng sản xuất) hoặc tiêu cực (gây hại cho môi trường).

  1. Vỡ đất hoang để trồng trọt.

Similar Spellings

Words Containing "phá hoang"

Comments and discussion on the word "phá hoang"